|
|||||||||
(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) (Issued in association with Circular No. 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance) |
|||||||||
BÁO CÁO VỀ THAY ĐỔI GIÁ TRỊ TÀI SẢN RÒNG REPORT ON CHANGE OF NET ASSET VALUE |
|||||||||
Tại ngày 15 tháng 8 năm 2021 / As at 15 Aug 2021 | |||||||||
1 | Tên Công ty quản lý quỹ: | Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ Kỹ Thương | |||||||
Fund Management Company: | Techcom Capital Joint Stock Company | ||||||||
2 | Ngân hàng giám sát: | Ngân Hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) | |||||||
Supervisory bank: | Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited | ||||||||
3 | Tên Quỹ: | Quỹ đầu tư Trái Phiếu Techcom (TCBF) | |||||||
Fund name: | Techcom Bond Fund (TCBF) | ||||||||
4 | Ngày lập báo cáo: | 16 tháng 8 năm 2021 | |||||||
Reporting Date: | 16-Aug-21 | ||||||||
Đơn vị tính/ Currency: VND | |||||||||
STT No. |
Chỉ tiêu Criteria |
Mã số Code |
Kỳ báo cáo This period |
Kỳ trước Last period |
|||||
1 | Giá trị tài sản ròng Net Asset Value |
||||||||
1.1 | của quỹ/ of the Fund | 25,754,725,261,144 | 25,779,991,018,261 | ||||||
1.2 | của một lô chứng chỉ quỹ ETF/ per lot of Fund Certificate (không áp dụng/ not applicable) | ||||||||
1.3 | của một chứng chỉ quỹ/ per Fund Certificate | 15,254.38 | 15,248.06 | ||||||
2 | Tỷ lệ sở hữu nước ngoài (không áp dụng đối với quỹ niêm yết) Foreign Investors’ Ownership Ratio (not applicable for listed fund) |
||||||||
2.1 | Số lượng chứng chỉ quỹ/ Number of Fund Certificates | 46,929,207.82 | 46,929,207.82 | ||||||
2.2 | Tổng giá trị/ Total value | 715,875,969,185 | 715,579,376,592 | ||||||
2.3 | Tỷ lệ sở hữu/ Ownership Ratio | 2.78% | 2.78% |