|
||||||||||||||
(Ban hành kèm theo thông tư 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ Tài chính) (Promulgated with the Cicurlar 98/2020/TT-BTC on November 16th, 2020 of Ministry of Finance |
||||||||||||||
BÁO CÁO VỀ THAY ĐỔI GIÁ TRỊ TÀI SẢN RÒNG | ||||||||||||||
REPORT ON CHANGE OF NET ASSET VALUE | ||||||||||||||
Kính gửi: | Ủy ban Chứng khoán Nhà Nước | |||||||||||||
To: | State Securities Commision of Vietnam | |||||||||||||
1 | Tên Công ty quản lý quỹ: Management Fund Company name: |
Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ Kỹ Thương Techcom Capital Joint Stock Company |
||||||||||||
2 | Tên Ngân hàng giám sát: Supervíory bank: |
Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hà Thành Bank for Investment and Development of Vietnam JSC – Ha Thanh Branch |
||||||||||||
3 | Tên Quỹ: Fund name: |
Quỹ đầu tư Trái Phiếu linh hoạt Techcom Techcom Flexi Bond Fund |
||||||||||||
4 | Kỳ báo cáo | Từ ngày 13/08/2021 đến ngày 15/08/2021 | ||||||||||||
(Reporting period) | From August 13rd 2021 to August 15th 2021 | |||||||||||||
5 | Ngày lập báo cáo | 8/16/2021 | ||||||||||||
(Reporting date) | 16 August 2021 | |||||||||||||
Đơn vị tính: VND Unit: VND |
||||||||||||||
STT No. |
CHỈ TIÊU Criteria |
Kỳ báo cáo này This period |
Kỳ báo cáo trước Last period |
|||||||||||
8/15/2021 | 8/12/2021 | |||||||||||||
1 | Giá trị tài sản ròng | |||||||||||||
1.1 | của quỹ | 92,276,796,608 | 90,580,554,192 | |||||||||||
1.2 | của một lô chứng chỉ quỹ | |||||||||||||
1.3 | của một chứng chỉ quỹ | 11,557.62 | 11,552.52 | |||||||||||
2 | Tỷ lệ sở hữu nước ngoài | |||||||||||||
2.1 | Số lượng chứng chỉ quỹ | 0.00 | 0.00 | |||||||||||
2.2 | Tổng giá trị | – | – | |||||||||||
2.3 | Tỷ lệ sở hữu | 0.00% | 0.00% |