Giá của chứng chỉ Quỹ Trái phiếu Techcom (TCBF), Quỹ Cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF) kỳ giao dịch 25/11/2022 như sau:
Tải ứng dụng TCInvest để xem giá của các Quỹ đầu tư hàng ngày
Quỹ Trái phiếu Techcom TCBF |
|
Kỳ giao dịch |
25/11/2022 |
1 Tháng |
2 Tháng |
3+ Tháng |
6+ Tháng |
9+ Tháng |
1+ Năm |
2 Năm |
3 Năm |
NAV/CCQ |
13,162.12 |
16,569.85 |
16,498.34 |
16,431.94 |
16,105.08 |
15,811.93 |
15,554.18 |
14,567.81 |
13,618.45 |
% tăng trưởng (không quy năm) |
-20.57% |
-20.22% |
-19.90% |
-18.27% |
-16.76% |
-15.38% |
-9.65% |
-3.35% |
Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF) đầu tư chủ yếu vào trái phiếu doanh nghiệp, chứng chỉ tiền gửi, tín phiếu, tiết kiệm để tạo nguồn thu nhập ổn định dài hạn với lợi nhuận kỳ vọng đến 10.00%/năm. TCBF có mức độ rủi ro Trung bình.
TCBF có thu phí bán lại từ 0.5%-1% nếu đầu tư dưới 1 năm nên sẽ phù hợp và tối ưu nhất cho những khoản đầu tư dài hạn từ 1 năm trở lên. Nhà đầu tư có thể mua hoặc bán lại hàng ngày nên có tính thanh khoản và linh hoạt cao. Đầu tư tối thiểu là 10.000 đồng.
Với lợi nhuận mục tiêu của Quỹ là 10.00%/năm, thì lợi nhuận kỳ vọng cho Nhà đầu tư là:
Thời gian đầu tư |
1 Tháng |
2 Tháng |
3+ Tháng |
6+ Tháng |
9+ Tháng |
1+ Năm |
2 Năm |
3 Năm |
Phí mua lại |
1.00% |
1.00% |
0.75% |
0.50% |
0.10% |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
Thuế TNCN |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
Lợi nhuận (%/năm) * |
-0.28% |
3.29% |
6.52% |
8.74% |
9.71% |
9.89% |
9.94% |
9.96% |
* Riêng lợi nhuận 1 tháng là không quy năm. Lợi nhuận thực tế của nhà đầu tư được tính chính xác bằng chênh lệch NAV/CCQ tại thời điểm mua và bán; trừ đi thuế thu nhập cá nhân (áp dụng với KHCN), phí mua lại. Chúng tôi khuyến nghị Nhà đầu tư tham gia đầu tư vào Quỹ dài hạn, trên 12 tháng để được miễn phí mua lại.
Biểu đồ tăng trưởng Giá trị tài sản ròng trên một đơn vị chứng chỉ quỹ (NAV/CCQ)
|
Tổng tài sản Quỹ TCBF phân theo loại tài sản |
|
|
Các khoản đầu tư có tỷ trọng lớn của quỹ |
Tên Trái Phiếu |
Tỷ đồng |
Tỷ trọng |
VHM121024 |
1423.84 |
15.04 % |
VRE12007 |
1327.29 |
14.02 % |
VHM121025 |
1226.49 |
12.95 % |
MSR11808 |
1117.71 |
11.8 % |
NVL122001 |
672.34 |
7.1 % |
|
|
Quỹ Cổ phiếu Techcom Top 30 TCEF |
|
Kỳ giao dịch |
25/11/2022 |
1 Tháng |
3 Tháng |
6 Tháng |
9+ Tháng |
1+ Năm |
2 Năm |
5 Năm |
NAV/CCQ |
14,892.37 |
14,853.09 |
16,922.5 |
16,854.26 |
19,931.94 |
19,853.65 |
13,779.96 |
13,689.7 |